Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
muội
|
danh từ
bụi đen do khói sinh ra
muội than
Từ điển Việt - Pháp
muội
|
noir de fumée; suie
noir de fumée sur un verre de lampe