Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mũi dãi
|
danh từ
nước mũi nước dãi
thằng bé mặt nhem nhuốc, mũi dãi thò lò
Từ điển Việt - Pháp
mũi dãi
|
salive et morve (qui se voient chez les enfants mal soignés)