Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
morse
|
danh từ
Hệ thống những chấm, gạch,... trong các phương thức truyền tin.
Đánh morse.
Từ điển Pháp - Việt
morse
|
danh từ giống đực
(động vật học) con moóc
hệ thống moóc (điện báo)
máy moóc
chữ moóc