Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
minh phủ
|
danh từ
(từ cũ) âm phủ
người minh phủ, kẻ dương gian
Từ điển Việt - Pháp
minh phủ
|
(tôn giáo) limbes