Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
minh chứng
|
danh từ
(từ cũ) chứng cứ rõ ràng
động từ
chứng minh bằng sự việc cụ thể
bằng cớ minh chứng cho lời nói
Từ điển Việt - Pháp
minh chứng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) témoignage évident ; preuve éclatante