Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
miếng huỳnh miếng trám
|
hình vẽ, thêu, chạm trên đồ vật