Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
miếng ăn
|
danh từ
lương thực để sống
miếng ăn miếng mặc mẹ lo, làm sao con được ấm no mẹ mừng (ca dao)