Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
man-gan
|
danh từ
(hoá học) kim loại rắn, dễ vỡ, có màu xám (phiên âm từ tiếng Anh manganes )
man-gan kí hiệu là Mn