Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
macaque
|
danh từ giống đực
(động vật học) khỉ macao
(nghĩa bóng, thân mật) người xấu như khỉ