Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ma-mút
|
danh từ
voi khổng lồ hoá thạch (phiên âm từ tiếng Anh mammuth )
người quá xấu
anh ta xấu như ma-mút