Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ma-giê
|
danh từ
kim loại nhẹ, trắng như bạc, cháy có ngọn lửa sáng chói, có thể chế pháo sáng hay phát sáng chụp ảnh (phiên âm từ tiếng Anh magnesium )