Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mỡ nước
|
danh từ
mỡ lợn dạng nước
cắt nhỏ miếng mỡ lợn để rán cho ra mỡ nước
Từ điển Việt - Pháp
mỡ nước
|
saindoux; axonge