Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mệt lử
|
tính từ
mệt lử sau một ngày làm việc
Từ điển Việt - Pháp
mệt lử
|
harassé de fatigue; exténué