Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mặt phẳng
|
danh từ
bề mặt không lồi lõm, cao thấp
mặt phẳng của nền nhà
(toán học) đối tượng cơ bản của hình học mà tính quan trọng nhất là qua ba điểm không thẳng hàng và chỉ có một mặt phẳng
Từ điển Việt - Pháp
mặt phẳng
|
surface plane; plan