Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
mặt đất
|
danh từ
bề mặt của đất
buổi sáng, sương phủ khắp mặt đất