Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mắc nạn
|
tính từ
vướng vào một tai nạn
người ngay mắc nạn, kẻ gian vui cười (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
mắc nạn
|
être en péril; être en détresse