Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mướp
|
danh từ
cây thân leo, quả dài, non dùng làm thức ăn, già thành xơ
giàn mướp đầy quả
tính từ
nghèo nàn, xơ xác
cái áo rách mướp
(mèo) lông xám, có vằn
mèo mướp
Từ điển Việt - Pháp
mướp
|
(thực vật học) courge-torchon; melon torchon