Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
mít dai
|
danh từ
mít có múi dai, ráo
nhọn gai mít dai tẹt gai mít mật (ca dao)