Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mê tơi
|
động từ
mê mẩn vì được thoả mãn
được quà, đám trẻ sướng mê tơi
choáng váng vì bị tác động mạnh
bị mắng một trận mê tơi
Từ điển Việt - Pháp
mê tơi
|
(khẩu ngữ) (mis) en pièces