Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mê sảng
|
động từ
nói lảm nhảm trong khi ngủ
thằng bé sốt cao nên mê sảng
Từ điển Việt - Pháp
mê sảng
|
avoir le délire hallucinatoire; délirer