Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mày đay
|
danh từ
bệnh ngứa nổi từng đám đỏ ngoài da
người thằng bé nổi đầy mày đay
Từ điển Việt - Pháp
mày đay
|
(y học) urticaire; roséole ortiée