Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lụa
|
danh từ
đồ dệt bằng sợi tơ tằm, mềm và mịn
khăn lụa; người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân (tục ngữ)
lớp, vật mềm như lụa
lụa chuối
Từ điển Việt - Pháp
lụa
|
soie
robe en soie
soierie
la belle plume fait le bel oiseau ; l'habit fait l'homme