Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lịch
|
danh từ
hệ thống chia thời gian thành năm, tháng, ngày
âm lịch, dương lịch
các loại ấn phẩm ghi ngày, tháng trong năm
lịch bỏ túi; lịch để bàn
bản ghi thứ tự ngày, giờ công việc phải làm
lịch công tác trong tháng
tính từ
biết cách giao thiệp, xử thế theo phép tắc
kinh thành gái lịch trai thanh (Tản Đà)
Từ điển Việt - Pháp
lịch
|
calendrier
consulter un calendrier
calendrier de travail
(động vật học) xem cá lịch
(ít dùng) như lịch sự
agenda de poche
éphéméride ; calendrier à effeuiller
comput ; ordo
bloc de calendrier