Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lẻ
|
danh từ
một phần mười của đấu
hai lẻ gạo
lượng nhỏ
tiền lẻ
tính từ
phép chia còn dư
số dư ngoài số tròn
một trăm lẻ một con chó đốm
riêng một mình
đi chơi lẻ
riêng từng cái
bán lẻ
Từ điển Việt - Pháp
lẻ
|
dixième partie d'un boisseau
impair
menu; divisionnaire
au détail; de détail
tout seul
như linh