Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lặt
|
động từ
nhặt
lặt bó rau
Từ điển Việt - Pháp
lặt
|
(tiếng địa phương) ramasser
ramasser une pelote de laine tombée à terre