Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lặn
|
động từ
tự làm mình chìm xuống nước
lặn xuống biển tìm san hô
không lộ ra
cái nhọt đã lặn; người xấu duyên lặn vào trong (tục ngữ)
khuất dần dưới đường chân trời
đêm qua nguyệt lặn về tây (ca dao)
mất dạng
anh ấy lặn mấy năm nay rồi
Từ điển Việt - Pháp
lặn
|
plonger; s'immerger
Tàu ngầm
lặn
xuống
sous-marin qui plonge
Cá
lặn
xuống
nước
poisson qui s'immerge das l'eau
se coucher; disparaître
Mặt trời
lặn
ở
hướng
tây
le soleil se couche à l'ouest
Mặt trời
lặn
ở
chân trời
le soleil disparaît à l'horizon
(sinh vật học, sinh lý học) récessif
Tính
lặn
caractère récessif
lúc
mặt trời
lặn
au coucher du soleil
mặt trời
lặn
soleil couchant
người
lặn
plongeur
sự
lặn
plongée
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.