Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lân
|
danh từ
như kì lân
tên thường gọi của phốt-pho
phân lân
động từ
vượt sang phạm vi khác
được đàng chân, lân đàng đầu (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
lân
|
(hóa học) phosphore
(cũng nói kỳ lân ) licorne
empiéter
empiéter sur lses voisins
si vous lui donnez un doigt , il en prend long comme le bras