Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
làn
|
danh từ
đồ đựng có quai xách, đáy phẳng
làn thức ăn
từ chỉ những vật có chuyển động nối tiếp nhau
làn khói; làn gió
lớp mỏng, nhẵn ở mặt ngoài
làn da mịn màng
Từ điển Việt - Pháp
làn
|
basquet; corbeille; cabas
un basquet de fruits
corbeille de rotin
se rendre au marché , un cabas au bras
nappe; vague
nappe d'eau
souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée)
marée
une marée de bonheur montait