Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
luồn
|
động từ
đi qua những chỗ hở hẹp, thấp
luồn qua hàng rào
ra vào nơi quyền quý để xin xỏ
luồn cửa quan; tính bài lót đó luồn đây (Truyện Kiều)
lọt qua một cách khéo léo
luồn khỏi vòng vây; luồn người vào hàng ngũ địch
xỏ qua
xe chỉ luồn kim
Từ điển Việt - Pháp
luồn
|
enfiler
enfiler une aiguille
se glisser; se faufiler
se glisser à travers une haie
le voleur s'est faufilé à travers une fenêtre
nói tắt của luồn lọt