Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
luống
|
danh từ
khoảng đất dài, vun hơi cao để trồng trọt
luống rau muống; đánh luống trồng hoa
đường lưỡi cày rạch trên ruộng
lưỡi cày tám tấc đã vừa luống to (ca dao)
động từ
phí, uổng
tiếc công lặn suối qua đèo luống công (Tản Đà)
tính từ
không còn trẻ nhưng chưa già lắm
vị giáo sư luống tuổi
phụ từ
luôn luôn, không dứt
đêm ngày luống những sầu thương
Từ điển Việt - Pháp
luống
|
planche; carré
carré de choux
planche de légumes
perdre inutilement
perdre inutilement sa peine