Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liệt giường
|
tính từ
ốm đau không thể dậy nổi
bệnh nằm liệt giường
Từ điển Việt - Pháp
liệt giường
|
alité; grabataire
malade alité
infirme grabataire
như liệt giừơng (sens plus accentué)