Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liềm
|
danh từ
dụng cụ bằng sắt hình vòng cung, khía răng cưa để gặt lúa, cắt cỏ
đồ dùng để seo giấy
Từ điển Việt - Pháp
liềm
|
faucille
(giải phẫu học) faux