Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lanh
|
danh từ
cây thân cỏ, trồng lấy sợi dệt vải, hạt ép lấy dầu
quần vải lanh
tính từ
nhanh; sắc sảo
con nhà ai mà lanh quá
Từ điển Việt - Pháp
lanh
|
lin
(cũng nói nhanh ) rapide; vite
vif; agile
avancer (en parlant d'une montre...)
(âm nhạc) allegro