Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lanh lảnh
|
tính từ
âm thanh hoặc giọng nói cao và trong
đàn bà lanh lảnh tiếng đồng, một là sát chồng hai là hại con (ca dao)