Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lừa dối
|
động từ
nói dối để che giấu sự thật
lừa dối khách để bán hàng chất lượng kém
Từ điển Việt - Pháp
lừa dối
|
tromper; en faire accroire à; blouser; berner
en faire accroire à quelqu'un