Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lộc điền
|
danh từ
(từ cũ) ruộng vua cấp cho quan lại để hưởng hoa lợi
Từ điển Việt - Pháp
lộc điền
|
(từ cũ, nghĩa cũ) rizières accordées en usufruit (aux mandarins)