Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lỗ tai
|
danh từ
bộ phận để âm thanh lọt vào tai trong
câu nói nghe không lọt lỗ tai
Từ điển Việt - Pháp
lỗ tai
|
(giải phẫu học) orifice du conduit auditif externe