Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lệt xệt
|
tính từ
tiếng của vật gì kéo lê trên mặt nền
tiếng dép bà lệt xệt nền gạch
tiếng chất quánh đang sôi
nồi bột lệt xệt