Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lệch đệch
|
tính từ
không ngay ngắn
con cua lệch đệch theo hầu, cái chày rơi xuống vỡ đầu con cua (ca dao)