Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lều trại
|
danh từ
lều căng ở nơi cắm trại
dựng lều trại thành vòng tròn