Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lềnh
|
danh từ
ngôi thứ người nhiều tuổi trong làng, thời phong kiến
Từ điển Việt - Pháp
lềnh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) titre de patriarche (dans un village)