Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lẽo đẽo
|
động từ
đi theo không rời
con lẽo đẽo theo mẹ
đi vất vả, mệt nhọc trên quãng đường xa
Từ điển Việt - Pháp
lẽo đẽo
|
suivre de près; emboiter le pas