Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lẹo
|
danh từ
như chắp
mắt nổi lẹo
tính từ
quả dính liền với nhau
chuối lẹo
động từ
gia súc giao hợp
chó lẹo ngoài đường
Từ điển Việt - Pháp
lẹo
|
(y học) orgelet
(thông tục) s'accoupler (en parlant du chien ou du cochon)
(tiếng địa phương) accouplé; didyme (en parlant des fruits)