Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lật đật
|
trạng từ
dáng vẻ tất tả, vội vàng
lật đật cũng đến bến giang (ca dao)
danh từ
đồ chơi hình người có đáy tròn, khi đặt nằm thì bật dậy ngay
hai chị em cùng chơi con lật đật
Từ điển Việt - Pháp
lật đật
|
poussa; poussah; bilboquet
s'empresser; se hâter
s'empresser de partir