Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lẩu
|
danh từ
món ăn gồm thịt, tôm, cá, rau,... thả vào nồi nước dùng đang sôi để ăn
lẩu thập cẩm
đồ dùng để nấu món lẩu
cái lẩu điện
Từ điển Việt - Pháp
lẩu
|
(thực vật học) psychotris
Soupe de légumes et de poisson servie dans un bol qui ressemble à un samovar dont le haut aurait été coupé.