Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lạp xưởng
|
danh từ
thức ăn làm bằng thịt trộn gia vị nhồi vào ruột lợn rồi sấy hoặc phơi khô
Từ điển Việt - Pháp
lạp xưởng
|
saucisse à la chinoise