Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lương tri
|
danh từ
khả năng nhận biết điều phải trái, đúng sai trong cuộc sống
người có lương tri; thức tỉnh lương tri
Từ điển Việt - Pháp
lương tri
|
bon sens; (thân mật) jugeote