Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lò rèn
|
danh từ
nơi chế tạo nông cụ và đồ dùng gia đình bằng kim loại
lò rèn cuốc, dao
Từ điển Việt - Pháp
lò rèn
|
forge