Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lính lệ
|
danh từ
lính hầu hạ quan lại thời phong kiến, thực dân
quan xứ Nghệ, lính lệ xứ Thanh (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
lính lệ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) satellite de mandarin