Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lình
|
danh từ
dùi nhọn của người lên đồng để xuyên qua má làm phép
chức sắc trong làng, theo tục cũ
Từ điển Việt - Pháp
lình
|
(từ cũ, nghĩa cũ) pointe de fer utilisée (par un médium) pour se percer la joue